Có 2 kết quả:

裁縫 cái féng ㄘㄞˊ ㄈㄥˊ裁缝 cái féng ㄘㄞˊ ㄈㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tailor
(2) dressmaker

Từ điển Trung-Anh

(1) tailor
(2) dressmaker