Có 2 kết quả:
裁縫 cái féng ㄘㄞˊ ㄈㄥˊ • 裁缝 cái féng ㄘㄞˊ ㄈㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tailor
(2) dressmaker
(2) dressmaker
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tailor
(2) dressmaker
(2) dressmaker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0